Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la làng


[la làng]
(xấu) Cry for help.
Vừa ăn cướp, vừa la làng
A thief crying "Stop thief!".



(xấu) Cry for help
Vừa ăn cướp, vừa la làng A thief crying "Stop thief!"

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.